Giữ trọn niềm tin khách hàng !
Cũi gỗ cao cấp SK-831-9
- Chất liệu gỗ cao cấp, an toàn
- Thiết kế độc đáo, tiện lợi
- Cho bé giấc ngủ ngon mỗi ngày
-
690,000 VND510,000 VND -
13,900,000 VND11,900,000 VND -
5,500,000 VND3,550,000 VND -
1,430,000 VND980,000 VND
Mô tả
Cũi gỗ cao cấp SK-831-9 được làm từ chất liệu gỗ cao cấp, an toàn, có tính thẩm mỹ cao, dễ dàng sử dụng. Sản phẩm không chỉ mang đến cho bé sự an toàn, mẹ yên tâm, mà còn giúp cho phòng của bé thêm phần sinh động. Cũi gỗ dễ dàng lắp ráp và di chuyển để phù hợp với không gian trong gia đình.
Thông tin chi tiết cũi gỗ cao cấp SK-831-9
Nơi sản xuất: Trung QuốcChất liệu: Gỗ thôngModel: SK-831-9
Để mang lại cho bé những giấc ngủ ngon, an toàn hay những lúc mẹ không thể trông bé khi đang dở việc, thì một chiếc cũi gỗ sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo mẹ dành cho bé yêu.
Đặc điểm của Cũi gỗ cao cấp SK-831-9
– Cũi đa năng dành cho bé
Cũi gỗ cao cấp SK-831-9 có thiết kế đa năng, vừa là nôi, vừa là cũi nên rất tiện lợi. Sản phẩm vừa có thể dùng cho bé ngủ trên nôi khi bé còn sơ sinh, chiếc nôi dễ dàng tháo rời khỏi cũi, khi lớn hơn mẹ có thể đặt bé ngủ trong cũi vô cùng an toàn.
Mỗi khi mẹ đang bận việc nhà và không thể để mắt quan sát bé được thường xuyên, mẹ hãy để bé trong cũi với đồ chơi bé thích, bé sẽ chơi ngoan trong khi mẹ vẫn làm được việc nhà, giúp mẹ tiết kiệm thời gian và nhàn hơn trong việc trông nom bé.
– Bánh xe tiện di chuyển
Cũi có gắn bánh các bánh xe nhỏ, giúp mẹ dễ dàng khi di chuyển vị trí để cũi cho phù hợp với không gian trong nhà.

– An toàn cho bé, tiện lợi cho mẹ
Sản phẩm được làm từ gỗ thông tự nhiên đã được tẩm sấy chống mọt và cong vênh.
Cũi gỗ có các nan gỗ được mài nhẵn không gây tổn thương hay ảnh hưởng đến làn da và sức khỏe của bé khi sử dụng.
Thanh bên cũi có thể hạ xuống và để gần giường với mẹ, để mẹ có thể tiện hơn trong việc chăm sóc cho bé hàng ngày.
Cũi gỗ cao cấp có kích thước 1150 x 650 x 990 mm.

>>> Xem ngay: Báo giá Giường Joie Excursion Change được ưa chuộng nhất hiện nay
-
1,800,000 VND
-
11,890,000 VND
-
5,890,000 VND
-
1,969,000 VND1,900,000 VND -
6,800,000 VND6,500,000 VND -
1,800,000 VND1,700,000 VND
-
12,900,000 VND10,900,000 VND -
1,999,000 VND1,900,000 VND -
1,750,000 VND1,150,000 VND -
690,000 VND510,000 VND -
1,430,000 VND980,000 VND -
700,000 VND500,000 VND
-
12,900,000 VND10,900,000 VND -
1,999,000 VND1,900,000 VND -
1,750,000 VND1,150,000 VND -
690,000 VND510,000 VND -
1,430,000 VND980,000 VND -
700,000 VND500,000 VND